The savory dish was a hit at the dinner party.
Dịch: Món ăn đậm đà hương vị đã được yêu thích tại bữa tiệc tối.
She prefers savory snacks over sweet ones.
Dịch: Cô ấy thích đồ ăn nhẹ mặn mà hơn là đồ ngọt.
The chef added herbs to enhance the savory flavor.
Dịch: Đầu bếp đã thêm gia vị để tăng cường hương vị thơm ngon.
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng