The insurgency in the region has caused significant unrest.
Dịch: Cuộc nổi dậy trong khu vực đã gây ra nhiều bất ổn.
Governments often struggle to control insurgencies.
Dịch: Các chính phủ thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát các cuộc nổi dậy.
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
người nổi dậy
nổi dậy
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
trượt, lướt, kéo, hoặc di chuyển nhẹ nhàng
Cơ sở đào tạo
yêu đúng cách
cáp treo
Gói cước dữ liệu
Khoảnh khắc đáng nhớ, khoảnh khắc quan trọng
khoa sơ sinh
tông nát