noun
invertebrate species
các loài không xương sống
noun
Me Linh construction site
/miː lɪŋ kənˈstrʌkʃən saɪt/ Công trường Me Linh
verb
compute
tính toán, tính (máy tính, phần mềm)
noun
crime scene investigation
/kraɪm siːn ˌɪnvɛstɪˈɡeɪʃən/ cuộc điều tra hiện trường tội phạm
adjective
muted shade
màu sắc nhẹ nhàng, không rõ ràng, thường dùng để miêu tả một sắc thái màu sắc không quá nổi bật