The chocolate cake was absolutely delectable.
Dịch: Bánh sô cô la thật sự rất ngon miệng.
She prepared a delectable meal for her guests.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn hấp dẫn cho các vị khách.
ngon
thơm ngon
sự ngon miệng
một cách ngon miệng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tăng trưởng doanh số
Dạy con sống bản lĩnh
tăng, nâng lên
kiểm tra nhanh
cúp khích lệ
Điều trị thẩm mỹ
Chủ nghĩa tối giản
Nguyên tắc kế toán