The chocolate cake was absolutely delectable.
Dịch: Bánh sô cô la thật sự rất ngon miệng.
She prepared a delectable meal for her guests.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn hấp dẫn cho các vị khách.
ngon
thơm ngon
sự ngon miệng
một cách ngon miệng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
cán bộ thuyết trình
Ẩm thực tổng hợp
tổ chức nghề nghiệp
bánh mì đa dạng
ánh nhìn gợi cảm
âm thanh đặc trưng
Nhài Nhật Bản
thuộc về phía nam