Her performance was satisfactory.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy đạt yêu cầu.
The results were satisfactory to the committee.
Dịch: Kết quả đã thỏa mãn ủy ban.
chấp nhận được
đầy đủ
sự hài lòng
thỏa mãn
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
cuộc họp gia đình
Vũ trụ thành chiến trường
Sắp đến ngày lễ
chứng chỉ giáo dục
phản ứng lưu ý
ngủ gật
vài nghìn đồng
người biên soạn nội dung