She is present at the meeting.
Dịch: Cô ấy có mặt tại cuộc họp.
The evidence is present in the documents.
Dịch: Bằng chứng có trong các tài liệu.
ở đó
tham dự
sự có mặt
hiện diện
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cuộc sống hiện tại
tập cuối mùa
người xây dựng
Điểm yếu hay sức mạnh
Hệ thống Trái Đất
truyền tiểu cầu
hướng tới
lời chúc mừng theo mùa, lời chúc mừng dịp lễ đặc biệt trong từng mùa