She is present at the meeting.
Dịch: Cô ấy có mặt tại cuộc họp.
The evidence is present in the documents.
Dịch: Bằng chứng có trong các tài liệu.
ở đó
tham dự
sự có mặt
hiện diện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mối quan hệ xã hội
địa chỉ của mình
Sự thay đổi trong vật lý thiên văn
việc làm
bộ trang phục suông rộng
thi thể trôi dạt
Cuộc sống đầy biến động
phòng khám bệnh