I love adding salami to my pizza.
Dịch: Tôi thích thêm salami vào pizza của mình.
He bought some salami for the sandwich.
Dịch: Anh ấy đã mua một ít salami cho chiếc bánh sandwich.
xúc xích muối
xúc xích khô
miếng salami
để làm xúc xích salami
07/11/2025
/bɛt/
cố vấn hải ngoại
cuộc gọi điện thoại khuya
Thử thách vận động
sơ cứu
ca làm việc ban ngày
thay quần áo
tính hợp lý
hạm đội chiến đấu