They enjoy playing cards on weekends.
Dịch: Họ thích chơi bài vào cuối tuần.
Playing cards is a popular pastime.
Dịch: Chơi bài là một sở thích phổ biến.
He taught me how to play cards.
Dịch: Anh ấy đã dạy tôi cách chơi bài.
trò chơi bài
bộ bài
bộ bài chơi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bố mẹ đang cho con bú
thăm lại
áp lực quá lớn
Chăm sóc toàn diện
cộng đồng bị thiệt thòi
Nhân viên thu hút tài năng
liên ngành thực hiện
sự chênh lệch giai cấp