I put the groceries in the sack.
Dịch: Tôi để thực phẩm vào bao.
He carried a sack of potatoes.
Dịch: Anh ấy mang một bao khoai tây.
She bought a sack for her clothes.
Dịch: Cô ấy mua một túi cho quần áo của mình.
túi
bao
bao đầy
đóng bao
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
công việc cần hoàn thành để theo kịp
chẳng còn ai khác chịu cưới
không tập trung, hay đãng trí
Thay đổi thế giới
đồng thời thực hiện nhiều nhiệm vụ
Điều khoản thỏa thuận
người trong cuộc phản hồi
Thân hình dẻo dai