I put the groceries in the sack.
Dịch: Tôi để thực phẩm vào bao.
He carried a sack of potatoes.
Dịch: Anh ấy mang một bao khoai tây.
She bought a sack for her clothes.
Dịch: Cô ấy mua một túi cho quần áo của mình.
túi
bao
bao đầy
đóng bao
08/11/2025
/lɛt/
con chim giòn
đối tượng tình nghi
bản kế hoạch tài chính
khớp thần kinh
Nhà cầm quân
tàu du lịch sang trọng
Người Lào
độ trễ