The stocker organized the shelves to make products easier to find.
Dịch: Người quản lý kho đã sắp xếp các kệ hàng để dễ dàng tìm kiếm sản phẩm.
As a stocker, he was responsible for restocking items throughout the day.
Dịch: Là một người quản lý kho, anh ấy có trách nhiệm bổ sung hàng hóa trong suốt cả ngày.
Salad nhiệt đới, món ăn được làm từ các loại rau xanh và trái cây nhiệt đới.