The workers were accused of sabotage during the strike.
Dịch: Các công nhân bị cáo buộc phá hoại trong thời gian đình công.
They planned to sabotage the enemy's communication lines.
Dịch: Họ lên kế hoạch phá hoại các tuyến liên lạc của kẻ thù.
Lịch sử của người Bắc Âu, bao gồm các sự kiện, nhân vật và văn hóa của các bộ tộc Scandinavia trong thời kỳ Viking.