The workers were accused of sabotage during the strike.
Dịch: Các công nhân bị cáo buộc phá hoại trong thời gian đình công.
They planned to sabotage the enemy's communication lines.
Dịch: Họ lên kế hoạch phá hoại các tuyến liên lạc của kẻ thù.
phá hoại có chủ ý
phá hoại từ bên trong
sabotage
phá hoại
07/11/2025
/bɛt/
Làm việc từ xa
phim sinh tồn
Hệ thống công nghệ thông tin
phim hành động
buôn lậu, mang lén, đưa lén
Phó đội trưởng
bắt đầu ngay lập tức
Ảnh thẻ ảnh nhận diện