This is a promising field of science.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học.
lĩnh vực khoa học
khu vực khoa học
12/06/2025
/æd tuː/
khu ổ chuột
bánh cá
cơ sở chăm sóc sức khỏe trẻ em
kinh doanh giữa doanh nghiệp
Uy hiếp trực tiếp
chụp ảnh cưới
Chứng chỉ tốt nghiệp trung học
du lịch có đạo đức