This is a promising field of science.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học.
lĩnh vực khoa học
khu vực khoa học
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự độc ác, sự xấu xa
Một dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft
mỗi giờ
đối thủ quốc tế
kết cấu hạ tầng khu công nghiệp
quý tộc nữ
thuốc giải độc
người khởi xướng