This is a promising field of science.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học.
lĩnh vực khoa học
khu vực khoa học
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Viện khoa học
Bờ kè
hệ thống điều hòa không khí ngoài trời
mù hoàn toàn
phòng quảng cáo
chất lượng thiết bị
mất kết nối
chuyên ngành thương mại quốc tế