Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sưu tầm"

noun
collectibles
/kəˈlɛktəbəlz/

Đồ sưu tầm

noun
Meticulous collection
/məˈtɪkjələs kəˈlekʃən/

Sưu tầm tỉ mỉ

noun phrase
vintage items
/ˈvɪntɪdʒ aɪtəmz/

Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.

verb
collected
/kəˈlɛktɪd/

thu thập, sưu tầm

noun
collectible
/kəˈlɛk.tə.bəl/

đồ sưu tầm

noun
collection
/kəˈlɛkʃən/

sự sưu tầm

noun
collector
/kəˈlɛktər/

người sưu tầm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY