He has a vast collection of Beatles collectibles.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập khổng lồ các vật phẩm sưu tầm về ban nhạc Beatles.
The shop specializes in rare collectibles.
Dịch: Cửa hàng chuyên về các đồ sưu tầm quý hiếm.
đồ cổ
vật kỷ niệm
nhà sưu tầm
sưu tầm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bếp đốt, thiết bị để đốt
quan trọng tương đương
biểu tượng trái tim
chuẩn bị bữa ăn
phó chủ tịch cấp cao
tình nguyện giúp đỡ
thành công
dự kiếm việc mới