She collects vintage items from the 1950s.
Dịch: Cô ấy sưu tầm các mặt hàng vintage từ những năm 1950.
The store specializes in vintage items and retro furniture.
Dịch: Cửa hàng chuyên về các mặt hàng vintage và nội thất cổ điển.
đồ cổ
đồ cổ điển
thời trang cổ điển
cổ điển, vintage
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phương pháp tiếp cận khác
nhạc blues; nỗi buồn, tâm trạng u uất
bữa ăn nhẹ
để bảo đảm, để giữ an toàn
khỏe mạnh hơn
thái độ chuyên nghiệp
tình trạng cư trú
quả tía tô