She collects vintage items from the 1950s.
Dịch: Cô ấy sưu tầm các mặt hàng vintage từ những năm 1950.
The store specializes in vintage items and retro furniture.
Dịch: Cửa hàng chuyên về các mặt hàng vintage và nội thất cổ điển.
đồ cổ
đồ cổ điển
thời trang cổ điển
cổ điển, vintage
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
gặp nguy
Tăng cường các hoạt động
thiết bị phát hiện
cách diễn đạt, cách dùng từ
phủ đầy hình ảnh
nhà họp
cuộc sống lay lất
bùng binh