Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sâu sắc"

noun
profound contemplation
/prəˈfaʊnd ˌkɑːntəmˈpleɪʃən/

những suy ngẫm sâu sắc

noun
strong attachment
/strɒŋ əˈtætʃmənt/

Tình cảm gắn bó sâu sắc

noun
Profound affection
/prəˈfaʊnd əˈfekʃən/

Tình cảm sâu sắc

noun phrase
poignant recollections
/ˈpɔɪnjənt ˌrɛkəˈlɛkʃənz/

những kỷ niệm sâu sắc/những hồi ức cay đắng

noun
deep and sophisticated model
/diːp ænd səˈfɪstɪkeɪtɪd ˈmɑːdl/

mô hình sâu sắc và tinh tế

adjective
deep impression
/diːp ɪmˈpreʃən/

ấn tượng sâu sắc

noun
Deep listening
/diːp ˈlɪsənɪŋ/

Lắng nghe sâu sắc

noun
deep meaning
/diːp ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa sâu sắc

noun
profound message
/prəˈfaʊnd ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp sâu sắc

adjective
deeply motivated
/ˈdiːpli ˈmoʊtɪveɪtɪd/

có động lực sâu sắc

noun
insightful look
/ˈɪnsaɪtfəl lʊk/

cái nhìn sâu sắc

noun
insightfulness
/ˈɪnsaɪtfʊlnəs/

Sự sâu sắc, khả năng thấu hiểu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY