Her analysis was incisive and to the point.
Dịch: Phân tích của cô ấy rất sắc sảo và đi thẳng vào vấn đề.
He had an incisive mind.
Dịch: Anh ấy có một trí óc sắc sảo.
thấm thía
nhạy bén
sắc bén
sự sắc sảo
một cách sắc sảo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quý bà
quản lý kém
cửa cuốn
giải đấu chuyên nghiệp
chảo
cấm hành nghề
Áo phao cứu sinh
ác tâm, sự ác ý