The country is facing a deep crisis.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng sâu sắc.
The deep crisis has led to widespread unemployment.
Dịch: Cuộc khủng hoảng sâu sắc đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
khủng hoảng nghiêm trọng
khủng hoảng sâu rộng
sâu sắc
khủng hoảng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
dọn sang nhà mới
chủ nghĩa cuồng tín
quý bà
đánh giá khả năng
hợp đồng bất động sản
truyền đạt thông thường
phân tích tín hiệu
kiểm soát con cái