The country is facing a deep crisis.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng sâu sắc.
The deep crisis has led to widespread unemployment.
Dịch: Cuộc khủng hoảng sâu sắc đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
khủng hoảng nghiêm trọng
khủng hoảng sâu rộng
sâu sắc
khủng hoảng
16/09/2025
/fiːt/
dầu khuynh diệp
người môi giới bất động sản
đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc
tiệm giặt ủi công cộng
Cái phao gà
héc-to-lít
Tiền vệ tấn công
Diễn biến chung cuộc