The patient suffered a rupture of the appendix.
Dịch: Bệnh nhân bị vỡ ruột thừa.
The dam experienced a rupture during the storm.
Dịch: Đập nước bị vỡ trong cơn bão.
gãy
xé
sự vỡ
vỡ, làm vỡ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thí sinh sáng giá
Kỳ thi Olympic Vật lý Quốc tế
kẹo
cắn xé, gặm nhấm
Video ca nhạc
Khu định cư nghề cá
suy diễn quy nạp
sương sớm