The patient suffered a rupture of the appendix.
Dịch: Bệnh nhân bị vỡ ruột thừa.
The dam experienced a rupture during the storm.
Dịch: Đập nước bị vỡ trong cơn bão.
gãy
xé
sự vỡ
vỡ, làm vỡ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bột năng
hỗ trợ hành khách
Con hồng hạc
kiểm tra định kỳ
hành lá
kỳ nghỉ nhiệt đới
hoa bão
cơn co thắt cơ