The company has been subject to the rumor mill for months.
Dịch: Công ty đã là đối tượng của vòng xoáy tin đồn trong nhiều tháng.
Don't believe everything you hear in the rumor mill.
Dịch: Đừng tin mọi thứ bạn nghe được trong vòng xoáy tin đồn.
mạng lưới tin đồn
tin đồn
đồn đại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giới thượng lưu
Năng lực triển khai
số thuế
chính sách đổi xe
rời đi, bỏ lại
tiền
tài sản cho thuê
Đĩa (dùng để đựng thức ăn) hoặc món ăn