She wore a protective charm around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc bùa hộ mệnh trên cổ.
The shaman created a protective charm for the village.
Dịch: Thầy cúng đã tạo ra một bùa hộ mệnh cho ngôi làng.
bùa
linh phù
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thiên thần hộ mệnh
bảo trì hệ thống thoát nước
cá hề
Mì xào thịt heo nướng
những hậu quả lâu dài
hoàn trả học phí
Người dậy sớm
Xấu xa, độc ác