The ruinous storm destroyed the village.
Dịch: Cơn bão tàn phá đã phá hủy làng quê.
His ruinous decisions led to the company's collapse.
Dịch: Những quyết định gây hại của anh ấy đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
phá hoại
có hại
sự đổ nát
phá hủy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Quy chế thi tốt nghiệp
tiểu thuyết đồ họa
vũ khí
hư hỏng hàng hoá
Ma Cao
trò chơi mô phỏng
dải, phạm vi, khoảng
cửa hàng giá trị