The stock status indicates how many items are available.
Dịch: Trạng thái hàng tồn kho cho biết có bao nhiêu mặt hàng có sẵn.
We need to check the stock status before placing a new order.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra trạng thái hàng tồn kho trước khi đặt hàng mới.