He suffered a broken leg injury in the accident.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương gãy chân trong vụ tai nạn.
The doctor confirmed it was a broken leg injury.
Dịch: Bác sĩ xác nhận đó là chấn thương gãy chân.
gãy xương chân
chân bị gãy
chấn thương
gãy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đổ, kê, hoặc xếp thành một đống
trải nghiệm tuổi mới lớn
cát mịn
giữ chừng mực
Cơ sở hạ tầng
Cầu thủ bóng bầu dục
bộc lộ cảm xúc
Kiến thức quản lý tài chính