Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rolling"

noun
internet trolling
/ˈɪntərnet ˈtroʊlɪŋ/

Hành vi cố ý gây rối, khiêu khích trên mạng

verb
trolling on social media
/ˈtroʊlɪŋ ɒn ˈsoʊʃəl ˈmidiə/

sút trên mạng xã hội

noun
scrolling content
/ˈskroʊlɪŋ ˈkɑːntent/

Nội dung cuộn

noun
anxious scrolling
/ˈæŋkʃəs ˈskroʊlɪŋ/

Hành động cuộn điện thoại một cách lo lắng

verb
doomscrolling
/ˈduːmˌskroʊlɪŋ/

không thức khuya doomscroll

verb
Scrolling TikTok until 2 AM
/ˈskroʊlɪŋ ˈtɪkˌtɒk ʌnˈtɪl tuː ˌeɪˈɛm/

lướt tiktok đến 2h đêm

verb/noun
trolling
/ˈtroʊlɪŋ/

Sự phá rối, hành động cố ý gây mâu thuẫn hoặc khó chịu trên mạng

noun
rolling pin
/ˈroʊlɪŋ pɪn/

cái cán bột

noun
rolling registration
/ˈroʊlɪŋ rɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký lăn

verb
controlling
/kənˈtroʊlɪŋ/

kiểm soát

noun
scrolling text
/ˈskroʊlɪŋ tɛkst/

văn bản cuộn

noun
rolling door
/ˈroʊ.lɪŋ dɔːr/

cửa cuốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY