He likes to spin the basketball on his finger.
Dịch: Anh ấy thích xoay quả bóng rổ trên ngón tay của mình.
The children spun around in circles.
Dịch: Những đứa trẻ xoay tròn.
xoay vòng
vặn
quay quanh
sự xoay
đang xoay
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
người môi giới bảo hiểm
Vật liệu nhựa bóng
môi trường áp lực cao
gallon (đơn vị đo thể tích bằng khoảng 3.785 lít)
Xúc xích xông khói
biển yên tĩnh
cảm giác chóng mặt, không vững
bắt đầu ngay