I use a thermal container to keep my coffee hot.
Dịch: Tôi sử dụng bình giữ nhiệt để giữ cho cà phê của mình nóng.
Thermal containers are great for transporting food.
Dịch: Bình giữ nhiệt rất tuyệt để vận chuyển thực phẩm.
bình cách nhiệt
bình giữ nhiệt
cách nhiệt
cách ly
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chứng chỉ xuất sắc
mòng biển
thư mời nhập học
kiếm (tiền), thu được (lợi nhuận)
Ngày tro
túi xách tay
các tòa nhà
bữa ăn lành mạnh