We attended a thrilling rodeo show last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn rodeo đầy hồi hộp vào cuối tuần qua.
The rodeo show featured bull riding and barrel racing.
Dịch: Buổi biểu diễn rodeo có các màn cưỡi bò và đua thùng.
thích làm hài lòng hoặc gây ấn tượng để lấy lòng, thường một cách giả tạo hoặc để đạt được lợi ích cá nhân