The rodeo was an exciting event that attracted many spectators.
Dịch: Buổi rodeo là một sự kiện thú vị thu hút nhiều khán giả.
He trained hard for the rodeo competition.
Dịch: Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi rodeo.
buổi biểu diễn rodeo
cưỡi bò tót
chú hề rodeo
cưỡi ngựa trong rodeo
08/11/2025
/lɛt/
không thể tưởng tượng được
sự méo tiếng
coupe gầm thấp
Quê hương bên kia đồi
túi bùn
Sự chứng thực của người nổi tiếng
cài đặt mặc định
khác biệt, rõ ràng