She wore a beautiful silk robe.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa đẹp.
He put on his robe after taking a shower.
Dịch: Anh ấy mặc áo choàng sau khi tắm.
váy
áo choàng
áo choàng tắm
mặc áo choàng
12/06/2025
/æd tuː/
Thời kỳ trẻ mới biết đi
chiết xuất
luân phiên gửi con
hội đồng thanh niên
người báo cáo, kẻ tố cáo
chuột (số nhiều của chuột)
bảo tàng dân tộc học
Nước tăng lực