She wore a beautiful silk robe.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa đẹp.
He put on his robe after taking a shower.
Dịch: Anh ấy mặc áo choàng sau khi tắm.
váy
áo choàng
áo choàng tắm
mặc áo choàng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
khu vực tranh chấp
ứng viên, người dự thi
lực lượng chức năng
cây phong lữ dẻo
giao dịch sai
cam kết vĩnh viễn
tỷ lệ tài chính
áo varsity