The intel suggests an attack is imminent.
Dịch: Thông tin tình báo cho thấy một cuộc tấn công sắp xảy ra.
We need to gather more intel on the enemy's position.
Dịch: Chúng ta cần thu thập thêm thông tin tình báo về vị trí của địch.
thông tin
tin tức
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khí quản
Tốt nghiệp đại học
Cuộc thi AI
nhiệm vụ giáo dục
luật tiết kiệm
Cô gái dịu dàng, dễ thương
buôn người
người chiến thắng