The frigid air made everyone shiver.
Dịch: Không khí lạnh lẽo làm mọi người run rẩy.
Her frigid demeanor made it hard to approach her.
Dịch: Thái độ lạnh lùng của cô khiến người khác khó tiếp cận.
lạnh
lạnh lẽo
sự lạnh lẽo
đông lạnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bực bội, khó chịu
bảng nhân tố
Ngồi không trúng đạn
linh vật
người khốn khổ
Dòng mỹ phẩm cao cấp
xe rùa
giảm nhiệt độ