The frigid air made everyone shiver.
Dịch: Không khí lạnh lẽo làm mọi người run rẩy.
Her frigid demeanor made it hard to approach her.
Dịch: Thái độ lạnh lùng của cô khiến người khác khó tiếp cận.
lạnh
lạnh lẽo
sự lạnh lẽo
đông lạnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mất tích trên biển
sự khiển trách, sự nhắc nhở
chất kích thích tăng trưởng
đinh tán
cái võng
nhóm núi
hoàn toàn trái ngược
Chủ tịch Cbiz