This is a relatively simple device to use.
Dịch: Đây là một thiết bị tương đối đơn giản để sử dụng.
The design incorporates a relatively simple device for measuring pressure.
Dịch: Thiết kế kết hợp một thiết bị khá đơn giản để đo áp suất.
thiết bị cơ bản
dụng cụ đơn giản
sự đơn giản
đơn giản
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
diễn đạt lại
nhận thức sớm
Người giao hàng
tính lập dị, kỳ dị
Công ty CP Môi trường
đầu bếp cấp junior
tiêu xài không khôn ngoan
đơn vị tiền tệ