The rival method was introduced to improve efficiency.
Dịch: Phương pháp đối lập được giới thiệu để cải thiện hiệu quả.
They compared their approach with the rival method to see which was better.
Dịch: Họ so sánh phương pháp của mình với phương pháp đối lập để xem phương pháp nào tốt hơn.
Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.