He is a gourmet.
Dịch: Anh ấy là một người sành ăn.
This is a gourmet restaurant.
Dịch: Đây là một nhà hàng ẩm thực cao cấp.
người sành ăn
người am hiểu
người háu ăn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cuộc sống liên quan đến các hoạt động nhận thức hoặc khả năng tư duy của con người hoặc sinh vật.
chỉ đạo
chính thức trên giấy tờ
cảnh cảm động
mắm ớt
visual đỉnh
món ăn sáng
Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha