The average ranking of the team improved this season.
Dịch: Xếp hạng trung bình của đội đã cải thiện trong mùa này.
Calculating the average ranking helps in assessing performance.
Dịch: Tính toán xếp hạng trung bình giúp đánh giá hiệu suất.
Her average ranking in the competition was among the top ten.
Dịch: Xếp hạng trung bình của cô ấy trong cuộc thi nằm trong top mười.