He was ridiculing her new hairstyle.
Dịch: Anh ấy đang chế nhạo kiểu tóc mới của cô ấy.
The comedian's ridiculing of politicians made the audience laugh.
Dịch: Sự chế nhạo chính trị gia của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười.
món ăn được sắp xếp trên một chiếc đĩa lớn hoặc khay, thường bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.