He was ridiculing her new hairstyle.
Dịch: Anh ấy đang chế nhạo kiểu tóc mới của cô ấy.
The comedian's ridiculing of politicians made the audience laugh.
Dịch: Sự chế nhạo chính trị gia của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười.
chế nhạo
nhạo báng
sự chế nhạo
buồn cười, lố bịch
08/07/2025
/ˈkær.ət/
cao cấp, có vị trí cao trong tổ chức hoặc cấp bậc
cơn lo âu
khao khát, ước muốn
thuyền trên sông
tìm thấy nguồn cảm hứng
Chào buổi sáng
giáo dục bậc ba
Từng bị chê khó sống