chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb phrase
Increase outreach
/ɪnˈkriːs ˈaʊtriːtʃ/
Mở rộng phạm vi tiếp cận
noun
cause and effect
/kɔːz ænd ɪˈfɛkt/
nguyên nhân và hậu quả
verb
overwork
/ˌoʊ.vərˈwɜrk/
làm việc quá sức
noun
confederate
/kənˈfɛd.ə.reɪt/
liên minh
noun
berlin
/bɜːrˈlɪn/
Thủ đô của nước Đức, nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.