The confederate forces fought bravely during the war.
Dịch: Các lực lượng liên minh đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến.
He was a confederate of the main suspect in the crime.
Dịch: Anh ta là một cộng sự của nghi phạm chính trong vụ án.
đồng minh
cộng sự
liên hiệp
liên minh
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Lập trình
tình trạng giả mạo tín hiệu
mạng lưới phân phối
vitamin
tiếp thị kỹ thuật số
sự ngây thơ, sự trong trắng
Sự nổi dậy, cuộc nổi dậy
sự sắp xếp bàn