The confederate forces fought bravely during the war.
Dịch: Các lực lượng liên minh đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến.
He was a confederate of the main suspect in the crime.
Dịch: Anh ta là một cộng sự của nghi phạm chính trong vụ án.
đồng minh
cộng sự
liên hiệp
liên minh
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
thông tin địa lý
thẩm mỹ tối giản
Tường trần sàn
khiển trách, trách mắng
khó đạt khoái cảm
Đại học Quốc gia Hà Nội
thẻ sinh trắc học
khu vực nội địa