She keeps her daily vitamins in a small tablet box.
Dịch: Cô ấy để vitamin hàng ngày trong một chiếc hộp đựng thuốc nhỏ.
The pharmacist handed me a tablet box with my prescription.
Dịch: Dược sĩ đưa cho tôi một hộp đựng thuốc viên theo đơn của tôi.
hộp đựng thuốc
hộp thuốc
viên thuốc
hộp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rim dứa sấy
Bộ Nội vụ
sao Việt
tiết mục nhảy tưởng nhớ
thế giới thực vật
Sự loại bỏ mảng bám
ngôn ngữ miệt thị
phát hành, ra mắt