She decided to reverse her decision.
Dịch: Cô ấy quyết định đảo ngược quyết định của mình.
The car had to reverse to get out of the driveway.
Dịch: Chiếc xe phải lùi lại để ra khỏi lối vào.
He tried to reverse the damage caused by the storm.
Dịch: Anh ấy cố gắng đảo ngược thiệt hại do bão gây ra.
ấn tượng trước sự ngoan ngoãn
Những khát vọng đầy hy vọng hoặc những mong muốn tích cực về tương lai