She decided to reverse her decision.
Dịch: Cô ấy quyết định đảo ngược quyết định của mình.
The car had to reverse to get out of the driveway.
Dịch: Chiếc xe phải lùi lại để ra khỏi lối vào.
He tried to reverse the damage caused by the storm.
Dịch: Anh ấy cố gắng đảo ngược thiệt hại do bão gây ra.
Tình trạng không độc quyền trong các mối quan hệ tình cảm, trong đó một cá nhân có thể có nhiều bạn tình mà không có sự ràng buộc với một người duy nhất.