He tends to talk nonsense during meetings.
Dịch: Anh ấy thường nói điều vô nghĩa trong các cuộc họp.
Don't listen to her; she's just talking nonsense.
Dịch: Đừng nghe cô ấy; cô ấy chỉ đang nói điều vô nghĩa.
The politician was talking nonsense in his speech.
Dịch: Nhà chính trị đang nói điều vô nghĩa trong bài phát biểu của mình.
khu vực nằm giữa các phần khác; phần nằm giữa các mô hoặc không gian trống trong cơ thể hoặc trong vật thể