He had to stoop to enter the low doorway.
Dịch: Anh ấy phải cúi xuống để vào cái cửa thấp.
She was so tired that she began to stoop as she walked.
Dịch: Cô ấy quá mệt mỏi đến nỗi bắt đầu cúi xuống khi đi.
cúi
cúi xuống
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Xu hướng tăng trưởng
xuyên tạc nhắm vào
cắt hạt lựu
xây dựng mới
Phòng không
thanh tra theo kế hoạch
Thứ Tư Lễ Tro
trách nhiệm chung