He plans to invest in a retirement fund.
Dịch: Anh ấy dự định đầu tư vào một quỹ hưu trí.
The retirement fund is managed by experienced professionals.
Dịch: Quỹ hưu trí được quản lý bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm.
quỹ lương hưu
quỹ siêuannuation
người về hưu
nghỉ hưu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự lệch, sự sai lệch
hệ thống bán lẻ
Bệnh viện thẩm mỹ
Mã số sinh viên
dễ thương và hài hước
cá chọi xiêm
ngày phát hành
Khoa học vận chuyển