He plans to invest in a retirement fund.
Dịch: Anh ấy dự định đầu tư vào một quỹ hưu trí.
The retirement fund is managed by experienced professionals.
Dịch: Quỹ hưu trí được quản lý bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm.
quỹ lương hưu
quỹ siêuannuation
người về hưu
nghỉ hưu
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sự thành công về thương mại
nghi vấn đạo nhạc
người đi tiễn khách
thiết bị điều chỉnh
say mê, cuồng dại
hai bàn tay chắp lại
hơn nữa, ngoài ra
Nam Việt Nam, phần lãnh thổ của Việt Nam nằm ở phía nam.