He plans to invest in a retirement fund.
Dịch: Anh ấy dự định đầu tư vào một quỹ hưu trí.
The retirement fund is managed by experienced professionals.
Dịch: Quỹ hưu trí được quản lý bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm.
Nụ cười chế giễu, thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường