She is the person seeing off the guests at the airport.
Dịch: Cô ấy là người đi tiễn khách ở sân bay.
He volunteered to be the person seeing off the guests.
Dịch: Anh ấy tình nguyện là người đi tiễn khách.
người đưa tiễn
người chào tạm biệt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự lão hóa
bộ sưu tập mùa đông
Phụ kiện phòng vệ sinh
nệm lò xo
Động vật đào bới
cánh đồng lúa
Danh mục sản phẩm
giá trị, phẩm giá