He retired from the company last year.
Dịch: Ông ấy đã nghỉ hưu khỏi công ty năm ngoái.
She plans to retire at 60.
Dịch: Cô ấy dự định nghỉ hưu ở tuổi 60.
rút lui
từ chức
sự nghỉ hưu
người về hưu
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dụng cụ làm sạch xúc xích
sự giảm dân số
chúc may mắn
người cực đoan
Hành vi khi tham gia giao thông
chất tăng cường
Tìm kiếm việc làm
tiến gần, tiếp cận