The project is behind schedule; furthermore, it is over budget.
Dịch: Dự án đang chậm tiến độ; hơn nữa, nó còn vượt ngân sách.
He is talented; furthermore, he works very hard.
Dịch: Anh ấy có tài; ngoài ra, anh ấy làm việc rất chăm chỉ.
The weather was terrible; furthermore, the transport was delayed.
Dịch: Thời tiết thật tồi tệ; hơn nữa, phương tiện giao thông bị trễ.