The retainer was used to secure the client's interests.
Dịch: Người giữ lại được sử dụng để bảo vệ lợi ích của khách hàng.
He paid his retainer to ensure the lawyer was available.
Dịch: Anh ấy đã trả tiền giữ lại để đảm bảo luật sư có sẵn.
The retainer fee was non-refundable.
Dịch: Khoản tiền giữ lại là không hoàn lại.
quần utility, quần có nhiều túi, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời hoặc công việc đòi hỏi tính tiện dụng cao.