The night watch ensures the safety of the building.
Dịch: Ca trực đêm đảm bảo an toàn cho tòa nhà.
He is on the night watch this week.
Dịch: Anh ấy đang trực đêm trong tuần này.
ca làm đêm
trực
người canh gác
canh gác
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
rác, vật liệu thải ra
ngôn ngữ chính
thể hiện sự tức giận
vé giảm giá
nhiệm vụ văn phòng
mục tiêu ổn định
mục tiêu cá nhân
trò chơi caro