He wore utility pants for the hiking trip.
Dịch: Anh ấy mặc quần utility cho chuyến đi bộ đường dài.
Utility pants are great for carrying tools and equipment.
Dịch: Quần utility rất tốt để mang theo dụng cụ và thiết bị.
quần cargo
quần làm việc
tiện ích
thực dụng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
người vợ yêu quý
Tòa tuyên bố
mua sắm đúng và đủ
liên minh, đồng minh
cách nhiệt
muỗng kem
cây chịu mặn
Người thẳng thắn, dễ hiểu, không phức tạp