He wore utility pants for the hiking trip.
Dịch: Anh ấy mặc quần utility cho chuyến đi bộ đường dài.
Utility pants are great for carrying tools and equipment.
Dịch: Quần utility rất tốt để mang theo dụng cụ và thiết bị.
quần cargo
quần làm việc
tiện ích
thực dụng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
đoàn ngỗng, nhóm người ồn ào
lĩnh vực nghề nghiệp
quầy bán đồ ăn nhẹ
Món tráng miệng làm từ gạo.
khủng hoảng truyền thông
Căng thẳng trong tuần làm việc
giới