He wore utility pants for the hiking trip.
Dịch: Anh ấy mặc quần utility cho chuyến đi bộ đường dài.
Utility pants are great for carrying tools and equipment.
Dịch: Quần utility rất tốt để mang theo dụng cụ và thiết bị.
quần cargo
quần làm việc
tiện ích
thực dụng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tình yêu bền bỉ
phương tiện vận chuyển trong đám cưới
biển báo cấm đi bộ
cây đào
những người bạn trung thành
dân tộc thiểu số
quản lý tem điện tử
bức ảnh tuyệt đẹp