The uncertain future made her anxious.
Dịch: Tương lai bất định khiến cô ấy lo lắng.
They are facing an uncertain future.
Dịch: Họ đang đối mặt với một tương lai bất định.
tương lai khó đoán
tương lai mong manh
bất định
sự bất định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhổ răng
Tăng sức đề kháng
vương miện nhỏ, thường được đeo trên đầu trong các dịp trang trọng hoặc lễ hội.
Tân Delhi (thủ đô của Ấn Độ)
Ảnh hưởng sức khỏe
sánh vai bên người mế
Chu kỳ kinh doanh
giữ dáng