The uncertain future made her anxious.
Dịch: Tương lai bất định khiến cô ấy lo lắng.
They are facing an uncertain future.
Dịch: Họ đang đối mặt với một tương lai bất định.
tương lai khó đoán
tương lai mong manh
bất định
sự bất định
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tăng cường giấc ngủ
đẹp ngỡ ngàng
biến đổi giữa bi hài và bi kịch, mang tính vừa buồn vừa vui
loài bản địa
kết nối khách hàng
trò chơi caro
trò chơi trên bàn
Kinh tế học